- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 Ng 527 Đ
Nhan đề: Trang bị cơ khí (Công nghệ khai thác) : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Trang bị cơ khí (Công nghệ khai thác) : Giáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy công cụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ gá (Cơ khí) |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Đức |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017991-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000014642-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22100 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A2795B8-7010-429D-9061-CC34D1168C2F |
---|
005 | 201606211124 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160621112406|bngavt|c20081009|dvanpth|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a671|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | |aTrang bị cơ khí (Công nghệ khai thác) : |bGiáo trình dùng cho kỹ thuật viên, học viên trung cấp và công nhân các ngành cơ khí / |cNguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMáy công cụ |
---|
650 | |aĐồ gá (Cơ khí) |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
700 | |aTrần Công Đức |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017991-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000014642-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/trangbicokhi_nguyentiendao/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014648
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000014647
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000014646
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000014645
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000014644
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000014643
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000014642
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017993
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017992
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017991
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|