- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Ph 104 H
Nhan đề: Cơ sở máy công cụ / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Phương
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22028 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9436A079-EC67-4398-A657-E2E1E4F10701 |
---|
005 | 201709121623 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912162334|bnguyenloi|c20170912105918|dnguyenloi|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a621.9|bPh 104 H |
---|
100 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
245 | |aCơ sở máy công cụ / |cPhạm Văn Hùng, Nguyễn Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a308 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aMáy công cụ |
---|
653 | |aSửa chữa máy công cụ (Mã môn học: 83047) |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
690 | |aSửa chữa và bảo trì thiết bị gia công cơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Phương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017514-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000013547-58 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosomaycongcu_phamvanhung/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b117|c1|d16 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017516
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
1000017515
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Mất đã đền
|
|
|
3
|
1000017514
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013558
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013557
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013556
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013555
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013554
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013553
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013552
|
Kho mượn
|
621.9 Ph 104 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|