- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Tr 121 Đ
Nhan đề: Đồ gá cơ khí và tự động hóa : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Trần Văn Địch |
Nhan đề
| Đồ gá cơ khí và tự động hóa : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2, 4 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003, 2007 |
Mô tả vật lý
| 169 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự động hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ gá (Cơ khí) |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí - Tự động hóa |
Môn học
| Đồ gá |
Môn học
| Trang thiết bị gia công cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Trần Xuân Việt |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tiến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017556-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000013724-35, 3000029149-52 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22023 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8088FED4-A516-4F6C-B000-E3F23B0798DD |
---|
005 | 201709121105 |
---|
008 | 130110s20032003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912110505|bnguyenloi|c20130621111728|dvanpth|y20080616|zoanhntk |
---|
082 | |a621.9|bTr 121 Đ |
---|
100 | |aTrần Văn Địch |
---|
245 | |aĐồ gá cơ khí và tự động hóa : |bGiáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / |cTrần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, 4 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003, 2007 |
---|
300 | |a169 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aĐồ gá (Cơ khí) |
---|
650 | |aCơ khí - Tự động hóa |
---|
690 | |aĐồ gá |
---|
690 | |aTrang thiết bị gia công cơ khí |
---|
700 | |aTrần Xuân Việt |
---|
700 | |aLê Văn Tiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017556-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000013724-35, 3000029149-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/do ga co khi hoa va tu dong hoa_ tran van dich_001smallthumb.jpg.jpg.jpg |
---|
890 | |a19|b39|c1|d8 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029152
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000029151
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000029150
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000029149
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000013735
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000013734
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000013733
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000013732
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000013731
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000013730
|
Kho mượn
|
621.9 Tr 121 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|