- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.895 Ng 527 Th
Nhan đề: Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Nguyễn Đức Thành
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22021 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0389DFD4-D630-4194-956E-36E6A1241DBC |
---|
005 | 201510260845 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151026084530|bngavt|c20131211164321|dvanpth|y20080605|zoanhntk |
---|
082 | |a629.895|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Đức Thành |
---|
245 | |aĐo lường và điều khiển bằng máy tính / |cNguyễn Đức Thành |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb ĐHQG Tp. HCM, |c2005 |
---|
300 | |a387 tr ; |c24 cm |
---|
650 | |aTự động hóa |
---|
650 | |aĐiều khiển tự động |
---|
650 | |aMáy tính - Đo lường và Điều khiển |
---|
690 | |aKỹ thuật đo lường và tự động hóa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017456-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013396-402 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/doluongdieukhienbangmaytinh_nguyenducthanh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013402
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013401
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013400
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013399
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000013398
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013397
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013396
|
Kho mượn
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017458
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017457
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017456
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|