- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 Đ 116 Đ
Nhan đề: Bài tập kỹ thuật điện : Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Đặng Văn Đào |
Nhan đề
| Bài tập kỹ thuật điện : Dùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết:
- 96 bài tập đã giải
-152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật điện-Bài tập |
Môn học
| Kỹ thuật điện |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Doanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017412-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013266-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22007 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 255B5394-8EC3-4FCC-83C7-C2D471C36A60 |
---|
005 | 201709151520 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915152053|bthanhnhan|c20150814142748|dhientrang|y20080604|zoanhntk |
---|
082 | |a621.31|bĐ 116 Đ |
---|
100 | |aĐặng Văn Đào |
---|
245 | |aBài tập kỹ thuật điện : |bDùng cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật / |cĐặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2008 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTóm tắt lý thuyết:
- 96 bài tập đã giải
-152 bài tập và câu hỏi trắc nghiệm có đáp án |
---|
650 | |aKỹ thuật điện|yBài tập |
---|
690 | |aKỹ thuật điện |
---|
700 | |aLê Văn Doanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017412-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013266-72 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/btapkthuatdien_dangvandao/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b347|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013272
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013270
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000013269
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000013268
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000013267
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000013266
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000017414
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000017413
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000017412
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000013271
|
Kho mượn
|
621.31 Đ 116 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:19-05-2014
|
|
|
|
|
|
|
|