DDC
| 421 |
Tác giả CN
| McCarter, Sam |
Nhan đề
| A book on writing / Sam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải Tiếng Việt |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Kỹ năng viết |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017300-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013024-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20773 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 44B89B62-8D0A-4AB4-9366-36CB5E4DA1AE |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20080305|bvanpth|y20080102|zoanhntk |
---|
082 | |a421|bMcC 100 S |
---|
100 | |aMcCarter, Sam |
---|
245 | |aA book on writing / |cSam McCarter; Nguyễn Thành Yến chú giải Tiếng Việt |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tổng hợp Tp. HCM, |c2006 |
---|
300 | |a152 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAnh ngữ - Kỹ năng viết |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017300-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013024-30 |
---|
890 | |a10|b92|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013030
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000013029
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000013028
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000013027
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Mất đã đền
|
|
|
5
|
3000013026
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000013025
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000013024
|
Kho mượn
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017302
|
Kho đọc Sinh viên
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017301
|
Kho đọc Sinh viên
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017300
|
Kho đọc Sinh viên
|
421 McC 100 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào