- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.028 Ph 104 T
Nhan đề: Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3 : Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt / Phạm Xuân Toản
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20737 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4DB0FE99-B732-4B15-9A49-0ADCBCBD59EC |
---|
005 | 201908271034 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827103423|btrangthuvien|c20170919081311|dvinhpq|y20071221|zvanpth |
---|
082 | |a660.028|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Xuân Toản |
---|
245 | |aCác quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3 : |bCác quá trình và thiết bị truyền nhiệt / |cPhạm Xuân Toản |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007, 2008 |
---|
300 | |a262 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ hóa chất - Thiết bị |
---|
650 | |aCông nghệ thực phẩm - Thiết bị |
---|
690 | |aCác quá trình cơ bản trong công nghệ thực phẩm |
---|
690 | |aKỹ thuật thực phẩm |
---|
690 | |aCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất muối ăn |
---|
690 | |aQuá trình và thiết bị môi trường 1 |
---|
690 | |aThực hành Kỹ thuật sản xuất sản phẩm thủy sản khô và hun khói |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017076-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(22): 3000012548-54, 3000017525-39 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cac qua trinh thiet bi t3_pham xuan toan_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a25|b274|c1|d45 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017539
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000017538
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000017537
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000017536
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000017535
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000017534
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000017533
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000017532
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000017531
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000017530
|
Kho mượn
|
660.028 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|