- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 W 600 R
Nhan đề: Check your vocabulary for English for the IELTS examination : A workbook for students / Rawdon Wyatt; Nguyễn Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh thực hiện
DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Wyatt, Rawdon |
Nhan đề
| Check your vocabulary for English for the IELTS examination : A workbook for students / Rawdon Wyatt; Nguyễn Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh thực hiện |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Chương trình luyện thi IELTS |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
Môn học
| Từ vựng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017043-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000012478-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20704 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 6F6A4773-1C1E-4D28-90FE-4CF5590EF3F9 |
---|
005 | 201709140938 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914093840|bthanhnhan|c20140626144848|dthanhnhan|y20071217|zOANHNTK |
---|
082 | |a428.1|bW 600 R |
---|
100 | |aWyatt, Rawdon |
---|
245 | |aCheck your vocabulary for English for the IELTS examination : |bA workbook for students / |cRawdon Wyatt; Nguyễn Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh thực hiện |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Trẻ, |c2004 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aChương trình luyện thi IELTS |
---|
650 | |aAnh ngữ - Bài tập |
---|
650 | |aAnh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
---|
690 | |aTừ vựng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017043-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012478-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/checkyourvocabularyforenglishforielts_rawdonwyatt/01901659607_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b32|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012484
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012483
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012482
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012481
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012480
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012479
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012478
|
Kho mượn
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000017045
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000017044
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000017043
|
Kho đọc Sinh viên
|
428.1 W 600 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|