- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.028 Ng 527 Kh
Nhan đề: Giáo trình bảo quản nông sản : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng, trung cấp nông, công nghiệp thực phẩm / Nguyễn Mạnh Khải
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20635 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F43D61CF-3986-465E-8071-2B06CED31FE4 |
---|
005 | 201709140921 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914092104|boanhntk|c20170322135503|doanhntk|y20071204|zoanhntk |
---|
082 | |a664.028|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Khải |
---|
245 | |aGiáo trình bảo quản nông sản : |bDùng cho sinh viên các trường cao đẳng, trung cấp nông, công nghiệp thực phẩm / |cNguyễn Mạnh Khải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2007 |
---|
300 | |a202 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNông sản - Bảo quản |
---|
653 | |aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch (Mã môn học: 35027) |
---|
690 | |aCông nghệ hiện đại hạn chế tổn thất sau thu hoạch (Mã môn học POT702) |
---|
690 | |aThiết kế kho bảo quản nông sản sau thu hoạch |
---|
690 | |aKỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch |
---|
690 | |aKho bảo quản nông thủy sản |
---|
690 | |aSinh lý nông sản và tổn thất sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sau thu hoạch |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất chất thơm và chất màu thực phẩm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016917-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000012146-52 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/giaotrinhbaoquannongsan_nguyenmanhkhai/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b231|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012152
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000012151
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000012150
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000012149
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000012148
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000012147
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000012146
|
Kho mượn
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016919
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016918
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016917
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.028 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|