- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 2: Lập trình windows forms / [CD-ROM] /Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| C# 2005. Tập 2: Lập trình windows forms / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 17.8 MB + |
Phụ chú
| Hướng dẫn sử dụng cụ thể: Xem trang 4 cuốn C# 2005, tập 2 (kèm theo) |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Lập trình cơ sở dữ liệu với C# |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000000921-30 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 20581 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6EA912F-4FEB-4885-AF6C-57A26DFDDB23 |
---|
005 | 201703131620 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313162105|boanhntk|c20130917150624|dvanpth|y20071116|zvanpth |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aC# 2005. Tập 2: Lập trình windows forms / |cPhạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a17.8 MB +|e1 tài liệu in (BG 20492) |
---|
500 | |aHướng dẫn sử dụng cụ thể: Xem trang 4 cuốn C# 2005, tập 2 (kèm theo) |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình cơ sở dữ liệu với C# |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000000921-30 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000930
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
2
|
4000000929
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
3
|
4000000928
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
4
|
4000000927
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
5
|
4000000926
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
6
|
4000000925
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
7
|
4000000924
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
8
|
4000000923
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
9
|
4000000922
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
10
|
4000000921
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
+ Tài liệu in (BG 14526)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|