- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.1 Ng 527 D
Nhan đề: Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn
DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Dờn |
Nhan đề
| Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Nguyễn Đăng Dờn |
Nhan đề khác
| Transactions of central bank |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2007 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016559-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000010933-44 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20498 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5A5E0504-BABD-4AA6-90A5-20E2BB4EE906 |
---|
005 | 201609130846 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160913084643|bngavt|c20130605082858|dvanpth|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a332.1|bNg 527 D |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Dờn |
---|
245 | |aNghiệp vụ ngân hàng trung ương / |cNguyễn Đăng Dờn |
---|
246 | |aTransactions of central bank |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb Tp. HCM, |c2007 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM |
---|
650 | |aNgân hàng và hoạt động ngân hàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016559-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000010933-44 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/nghiepvunganhangtrunguong_nguyendangdon/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b98|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016561
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
1000016560
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
1000016559
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000010944
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010943
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000010942
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000010941
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000010940
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000010939
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000010938
|
Kho mượn
|
332.1 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|