- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 3 : Lập trình hướng đối tượng / Phạm Hữu Khang (chủ biên), Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng hiệu đính
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| C# 2005. Tập 3 : Lập trình hướng đối tượng / Phạm Hữu Khang (chủ biên), Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ; 24 cm. + |
Tóm tắt
| Bộ sách gồm 5 tập:
Tập 1: Lập trình cơ bản
Tập 2: Lập trình Windows forms
Tập 3: Lập trình hướng đối tượng
Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu.
Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0
Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình hướng đối tượng |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Môn học
| Lập trình cơ sở dữ liệu với C# |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tiến Dũng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016547-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000011089-95, 3000027877 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20493 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67F3BBA1-D5C2-46A3-9894-6965382036DD |
---|
005 | 201703131621 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170313162135|boanhntk|c20130917152629|dvanpth|y20071025|zthanhntk |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aC# 2005. Tập 3 : |bLập trình hướng đối tượng / |cPhạm Hữu Khang (chủ biên), Hoàng Đức Hải; Trần Tiến Dũng hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a424 tr. ; |c24 cm. +|e1 đĩa CD-ROM (BG 20582) |
---|
520 | |aBộ sách gồm 5 tập:
Tập 1: Lập trình cơ bản
Tập 2: Lập trình Windows forms
Tập 3: Lập trình hướng đối tượng
Tập 4: Lập trình cơ sở dữ liệu.
Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0
Tập 6: Xây dựng ứng dụng tuyển dụng nhân sự trực tuyến bằng ASP.NET và SQL Server 2.0 |
---|
650 | |aLập trình hướng đối tượng |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình cơ sở dữ liệu với C# |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
700 | |aTrần Tiến Dũng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016547-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000011089-95, 3000027877 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/c 2005 t3__pham huu khang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b96|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027877
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
2
|
3000011095
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+ 1 CD-ROM ở p. Đa phương tiện
|
|
3
|
3000011094
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
4
|
3000011093
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
5
|
3000011092
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
6
|
3000011091
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
7
|
3000011090
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
8
|
3000011089
|
Kho mượn
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
9
|
1000016549
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
10
|
1000016548
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+ 1 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|