- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.07 Đ 451
Nhan đề: Độc tố học và an toàn thực phẩm / Lê Ngọc Tú và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20249 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 86DEA5A7-9519-441E-9A10-1A563ABCBBC7 |
---|
005 | 201908271629 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827162923|btrangthuvien|c20170322151540|doanhntk|y20070606|zoanhntk |
---|
082 | |a664.07|bĐ 451 |
---|
245 | |aĐộc tố học và an toàn thực phẩm / |cLê Ngọc Tú và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a396 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aSách đề cập đến dạng thức của các chất độc trong cơ thể, các phân tử độc và nguy cơ gây độc như các chất độc tự nhiên trong thực phẩm, độc tính của kim loại, Mycotoxin, độc tính của vi khuẩn và thực phẩm bị nhiễm khuẩn, của chất phụ gia... |
---|
650 | |aĐộc tố học |
---|
650 | |aAn toàn thực phẩm |
---|
650 | |aThực phẩm - an toàn |
---|
690 | |aĐộc chất thực phẩm |
---|
690 | |aQuản lý an toàn thực phẩm (Mã HPCH: FS513) |
---|
690 | |aQuản trị chất lượng thực phẩm (Mã HPCH: FS515) |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng và Vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
690 | |aVệ sinh và an toàn thực phẩm |
---|
700 | |aLâm Xuân Thanh |
---|
700 | |aLê Ngọc Tú |
---|
700 | |aPhạm Thu Thủy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016175-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010270-5, 3000010468 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/doc to hoc va an toan tp _le ngoc tusmallthumb.jpg |
---|
890 | |a10|b986|c1|d204 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010468
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010275
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010273
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000010272
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000010271
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000010270
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000016177
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Mất KLD
|
|
|
8
|
1000016176
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000016175
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
10
|
3000010274
|
Kho mượn
|
664.07 Đ 451
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:24-09-2024
|
|
|
|
|
|
|
|