- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 H 407 Ch
Nhan đề: Thiết kế hệ thống thiết bị sấy / Hoàng Văn Chước
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20212 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6977F865-208B-401E-8876-D7480D8966B8 |
---|
005 | 201803291500 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180329150018|bvinhpq|c20170323102234|doanhntk|y20070507|zoanhntk |
---|
082 | |a621.402|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Văn Chước |
---|
245 | |aThiết kế hệ thống thiết bị sấy / |cHoàng Văn Chước |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSấy - Thiết bị |
---|
690 | |aThiết kế hệ thống thiết bị sau thu hoạch và bảo quản (Mã HPCH: POT509) |
---|
690 | |aKỹ thuật sấy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016053-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000010157-63 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tkehethongthietbisay_hoangvanchuoc/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b396|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010163
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000010162
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000010161
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000010160
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000010159
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000010158
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000010157
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000016055
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000016054
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000016053
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|