|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18953 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 33535CF5-53EB-4C86-A8F9-3522B93843D5 |
---|
008 | 130110s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194536815 |
---|
039 | |a20060523|bvanpth|y20060504|zkiemtra |
---|
082 | |a428|bM 10 D |
---|
100 | |aMcKeegan, David |
---|
245 | |aEnglish know how : |bWorkbook 2 / |cDavid McKeegan |
---|
260 | |aEngland : |bOxford University press, |c2004 |
---|
300 | |a77 p. : |bảnh ; |c27 cm |
---|
650 | |aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | |aAnh ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004099
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 M 10 D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào