|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18949 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E0A51871-0385-4912-84CA-1085A8CBD9A5 |
---|
008 | 130110s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194536246 |
---|
039 | |a20060523|bvanpth|y20060504|zkiemtra |
---|
082 | |a428|bA 20 G |
---|
100 | |aAdams, Gill |
---|
245 | |aEnglish know how : |bTeacher's handbook 2 / |cGill Adams |
---|
260 | |aEngland : |bOxford University press, |c2004 |
---|
300 | |a181 p. ; |c21 cm |
---|
650 | |aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | |aAnh ngữ |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004097 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004097
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
428 A 20 G
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào