- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.75 Ng 527 B
Nhan đề: Khám phá SQL Server 2005 / [CD-ROM] /Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính
DDC
| 005.75 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiên Bằng |
Nhan đề
| Khám phá SQL Server 2005 / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 1 CD-ROM (501 MB) ; 4 3/4 in + |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu - Quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| SQL server. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(15): 4000001311-25 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 18291 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A4AAB487-4AAF-4D7B-A525-D046D89E62A5 |
---|
008 | 130110s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121225|bvanpth|y20051207|zhoannq |
---|
082 | |a005.75|bNg 527 B |
---|
100 | |aNguyễn Thiên Bằng |
---|
245 | |aKhám phá SQL Server 2005 / |cNguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải; Phương Lan hiệu đính|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a1 CD-ROM (501 MB) ; |c4 3/4 in +|eTài liệu in (BG 18781) |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Quản trị |
---|
650 | |aSQL server. |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(15): 4000001311-25 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000001325
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
15
|
|
+ Tài liệu in
|
|
2
|
4000001324
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
14
|
|
+ Tài liệu in
|
|
3
|
4000001323
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
13
|
|
+ Tài liệu in
|
|
4
|
4000001322
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
12
|
|
+ Tài liệu in
|
|
5
|
4000001321
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
11
|
|
+ Tài liệu in
|
|
6
|
4000001320
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
+ Tài liệu in
|
|
7
|
4000001319
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
+ Tài liệu in
|
|
8
|
4000001318
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
+ Tài liệu in
|
|
9
|
4000001317
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
+ Tài liệu in
|
|
10
|
4000001316
|
Phòng đa phương tiện
|
005.75 Ng 527 B
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
+ Tài liệu in
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|