- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc (chủ biên), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thủy
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhphantichbaocaotaichinh_nguyennangphuc/0page_001thumbimage.jpg)
DDC
| 658.15 |
Nhan đề
| Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc (chủ biên), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Phân tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính - Báo cáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Năng Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Quang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022903-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030369-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18161 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 638EE88E-55B5-4047-9E78-D9830B9B6823 |
---|
005 | 202004201630 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200420163045|btrangtran|c20121218|dvanpth|y20051123|zhoannq |
---|
082 | |a658.15|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Phân tích báo cáo tài chính / |cNguyễn Năng Phúc (chủ biên), Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Văn Công, Phạm Thị Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTài chính - Phân tích |
---|
650 | |aTài chính - Báo cáo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Công |
---|
700 | |aNguyễn Năng Phúc |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Quang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022903-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030369-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/giaotrinhphantichbaocaotaichinh_nguyennangphuc/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030375
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030374
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030373
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030372
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030371
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030370
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030369
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022905
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022904
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022903
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|