- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.63 Ch 250
Nhan đề: Chế biến rong biển / Trần Thị Luyến và các tác giả khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17022 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FAE26945-EFA8-4A3F-BFAB-7696FBE162F6 |
---|
005 | 201908270903 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190827090336|btrangthuvien|c20130319164026|dvanpth|y20050427|zoanhntk |
---|
082 | |a660.63|bCh 250 |
---|
245 | |aChế biến rong biển / |cTrần Thị Luyến và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c2004 |
---|
300 | |a223 tr. : |bẢnh màu ; |c27 cm |
---|
650 | |aRong biển - Chế biến |
---|
690 | |aCông nghệ các sản phẩm dùng trong công nghiệp và y dược thủy sản |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến rong biển |
---|
690 | |aThực hành tận dụng nguyên liệu còn lại trong chế biến thủy sản |
---|
700 | |aNgô Đăng Nghĩa |
---|
700 | |aĐỗ Minh Phụng |
---|
700 | |aTrần Thị Luyến |
---|
700 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014776-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000009328-42, 3000010007 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003877 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/che bien rong bien_tran thi luyen_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a20|b1314|c1|d224 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010007
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Mất CLD
|
|
|
2
|
2000003877
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000009342
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000009341
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000009340
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000009339
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000009338
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000009337
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000009336
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000009335
|
Kho mượn
|
660.63 Ch 250
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|