DDC
| 697.93 |
Tác giả CN
| Boyle, Graham |
Nhan đề dịch
| Kỹ nghệ lạnh và điều hòa không khí của Úc. Tập 1 |
Nhan đề
| Australian refrigeration and airconditioning. Vol. 1 / Graham Boyle |
Lần xuất bản
| 3rd edition |
Thông tin xuất bản
| Australia : Training Publications, 1988 |
Mô tả vật lý
| 1 tập : minh họa ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Air conditioning. |
Thuật ngữ chủ đề
| Refrigeration and refrigerating machinery |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003421 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16362 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 61971E23-77D4-4973-8315-0C7BF6EE0087 |
---|
005 | 201412291434 |
---|
008 | 130110s1988 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1864420375 |
---|
039 | |a20141229143454|bvanpth|c20041221|dthanhntk|y20041221|zthanhntk |
---|
082 | |a697.93|bB 83 G |
---|
100 | |aBoyle, Graham |
---|
242 | |aKỹ nghệ lạnh và điều hòa không khí của Úc. Tập 1 |
---|
245 | |aAustralian refrigeration and airconditioning. Vol. 1 / |cGraham Boyle |
---|
250 | |a3rd edition |
---|
260 | |aAustralia : |bTraining Publications, |c1988 |
---|
300 | |a1 tập : |bminh họa ; |c28 cm. |
---|
650 | |aAir conditioning. |
---|
650 | |aRefrigeration and refrigerating machinery |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003421 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003421
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
697.93 B 83 G
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào