|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 16335 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 319B8A5C-97D7-4AD4-8D4C-4FA1F33357C1 |
---|
005 | 201703091047 |
---|
008 | 130110sc199 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070681384 (alk. paper) |
---|
039 | |a20170309104751|boanhntk|c20101215|dvanpth|y20041209|zthanhntk |
---|
082 | 00|a697.93|bW 24 S |
---|
100 | 1 |aWang, Shan K.|q(Shan Kuo) |
---|
242 | |aSổ tay về điều hòa không khí và làm lạnh |
---|
245 | 10|aHandbook of air conditioning and refrigeration / |cShan K. Wang. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |cc1993. |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) : |bill. ; |c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | |aRefrigeration and refrigerating machinery |
---|
650 | #0|aAir conditioning. |
---|
690 | |aKỹ thuật điều hòa không khí và đồ án |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003420 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003420
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
697.93 W 24 S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào