DDC
| 621.076 |
Tác giả CN
| Tạ Ngọc Hải |
Nhan đề
| Bài tập Nguyên lý máy / Tạ Ngọc Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lý máy-Bài tập |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013857-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000007782-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15329 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E41BC787-B5D4-4139-BC10-C621902DD235 |
---|
005 | 201403261506 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140326150428|bvanpth|c20040903|dvanpth|y20040722|zoanhntk |
---|
082 | |a621.076|bT 100 H |
---|
100 | |aTạ Ngọc Hải |
---|
245 | |aBài tập Nguyên lý máy / |cTạ Ngọc Hải |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có bổ sung và sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a233 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNguyên lý máy|xBài tập |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013857-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(6): 3000007782-7 |
---|
890 | |a9|b543|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007787
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
2
|
3000007786
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
3
|
3000007785
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
4
|
3000007784
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
5
|
3000007783
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
3000007782
|
Kho mượn
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
7
|
1000013859
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
8
|
1000013858
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
9
|
1000013857
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.076 T 100 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào