|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15306 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 84B62669-4E69-4D2C-8F22-20CD2F9A3681 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20101217|bvanpth|y20040721|zthanhntk |
---|
082 | |a639.3|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Anh Tuấn |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi cá bè / |cNguyễn Anh Tuấn, Nguyễn thanh Phương, Trần Ngọc Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994 |
---|
300 | |a43 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aCá - Kỹ thuật nuôi mặt nước lớn |
---|
651 | |aCá - Kỹ thuật nuôi lồng |
---|
700 | |aTrần Ngọc Hải |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Phương |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002099 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002099
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.3 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào