- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.3 K 400 N
Nhan đề: Khử rung cho máy / N. V. Kolexnik; Nguyễn Thành Bang, Nguyễn Cao Mệnh, Phạm Tỏa dịch
DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Kolexnik N. V. |
Nhan đề
| Khử rung cho máy / N. V. Kolexnik; Nguyễn Thành Bang, Nguyễn Cao Mệnh, Phạm Tỏa dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1970 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thành Bang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cao Mệnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tỏa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010407-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15134 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E97641B4-87CF-4AA8-A85F-CA3BD489100F |
---|
005 | 201305280920 |
---|
008 | 130110s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130528091852|bvanpth|c20130528091829|dvanpth|y20040701|zthangn |
---|
082 | |a620.3|bK 400 N |
---|
100 | |aKolexnik N. V. |
---|
245 | |aKhử rung cho máy / |cN. V. Kolexnik; Nguyễn Thành Bang, Nguyễn Cao Mệnh, Phạm Tỏa dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1970 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Thành Bang |
---|
700 | |aNguyễn Cao Mệnh |
---|
700 | |aPhạm Tỏa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010407-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/khu rung cho may_ n v kolexnik/khu rung cho may_ n v kolexnik_01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000010408
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 K 400 N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000010407
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 K 400 N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000010409
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 K 400 N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|