- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.3 Ng 527 H
Nhan đề: Phân tích dao động máy / Nguyễn Hải
DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hải |
Nhan đề
| Phân tích dao động máy / Nguyễn Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 285 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động máy |
Môn học
| Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013061-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(11): 3000007173, 3000010735-44 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002170 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15015 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F394CCF8-9811-4D14-B13C-C9AAA947E7C1 |
---|
005 | 201403281500 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140328145854|bvanpth|c20101210|dvanpth|y20040627|zchanlt |
---|
082 | |a620.3|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Hải |
---|
245 | |aPhân tích dao động máy / |cNguyễn Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a285 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật |
---|
650 | |aDao động máy |
---|
690 | |aQuản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013061-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(11): 3000007173, 3000010735-44 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002170 |
---|
890 | |a15|b26|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010740
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000010739
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000010738
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000010737
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000010736
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000010735
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000010741
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000010744
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000010743
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000010742
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|