DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Phan Nguyên Di |
Nhan đề
| Tính toán dao động máy / Phan Nguyên Di, Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1991 |
Mô tả vật lý
| 295 tr : Minh họa ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động máy |
Môn học
| Động lực học máy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000010508, 1000013058-60 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000007172, 3000007262 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15012 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8BE0D076-1EFB-4BE5-A103-8109172D12C7 |
---|
005 | 201608051556 |
---|
008 | 130110s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160805155605|bvanpth|c20151015083617|dngavt|y20040627|zhoannq |
---|
082 | |a620.3|bPh 105 D |
---|
100 | |aPhan Nguyên Di |
---|
245 | |aTính toán dao động máy / |cPhan Nguyên Di, Nguyễn Văn Khang |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1991 |
---|
300 | |a295 tr : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật |
---|
650 | |aDao động máy |
---|
690 | |aĐộng lực học máy |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010508, 1000013058-60 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000007172, 3000007262 |
---|
890 | |a6|b53|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007262
|
Kho mượn
|
620.3 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007172
|
Kho mượn
|
620.3 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000013060
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000010508
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 Ph 105 D
|
SGH
|
3
|
|
|
|
5
|
1000013058
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000013059
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.3 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào