- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.6 Ng 527 M
Nhan đề: Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung hiệu đính
DDC
| 621.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn May |
Nhan đề
| Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung hiệu đính |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1, 2, 5 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997, 2001, 2007 |
Mô tả vật lý
| 268 tr., 289 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Phụ chú
| Từ lần in thứ 2 có bổ sung thêm:<br>- PL1.5: Đặc tính kỹ thuật và kích thước bao của các loại bơm chân không do TQ sản xuất.<br>- PL1.6: Bảng tra trở lực cục bộ.<br>- PL2.5: Đặc tính kỹ thuật và kích thước bao máy thổi gió của các quạt do Đài Loan sản xuất. |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nén |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy bơm |
Môn học
| Máy dòng chảy |
Môn học
| Kỹ thuật thủy khí |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000011744, 1000012483, 1000016498-500 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000010909-20, 3000013016, 3000017424 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002907 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14850 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DCEDECD7-C800-44C1-89E8-526BA847FB6B |
---|
005 | 201604291108 |
---|
008 | 130110s19972007vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429110838|boanhntk|c20130612153900|dluuyen|y20040620|zoanhntk |
---|
082 | |a621.6|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Văn May |
---|
245 | |aBơm, quạt, máy nén / |cNguyễn Văn May; Nguyễn Như Thung hiệu đính |
---|
250 | |aIn lần thứ 1, 2, 5 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1997, 2001, 2007 |
---|
300 | |a268 tr., 289 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
---|
500 | |aTừ lần in thứ 2 có bổ sung thêm:<br>- PL1.5: Đặc tính kỹ thuật và kích thước bao của các loại bơm chân không do TQ sản xuất.<br>- PL1.6: Bảng tra trở lực cục bộ.<br>- PL2.5: Đặc tính kỹ thuật và kích thước bao máy thổi gió của các quạt do Đài Loan sản xuất. |
---|
650 | |aMáy nén |
---|
650 | |aMáy bơm |
---|
690 | |aMáy dòng chảy |
---|
690 | |aKỹ thuật thủy khí |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000011744, 1000012483, 1000016498-500 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000010909-20, 3000013016, 3000017424 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002907 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/bom quat may nen_nguyen van may/00.bom quat may nen_nguyen van may_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b485|c1|d28 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017424
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000013016
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000010920
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000010919
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000010918
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000010917
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000010916
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000010915
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000010914
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000010913
|
Kho mượn
|
621.6 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|