|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14744 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 295E1B0E-CE28-41E7-A3BC-2278B96022B8 |
---|
005 | 201703091050 |
---|
008 | 130110s19981998vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309105055|boanhntk|c20090528|doanhntk|y20040615|zquang |
---|
082 | |a697.93|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Chí Hiệp |
---|
245 | |aKỹ thuật điều hòa không khí / |cLê Chí Hiệp |
---|
250 | |aNgoài bìa ghi: In lần thứ 3 có sửa chữa (1998) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1998, 1996 |
---|
300 | |a560 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐiều hòa không khí - Kỹ thuật |
---|
690 | |aKỹ thuật điều hòa không khí và đồ án |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000006049, 3000007258 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007258
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
3000006049
|
Kho mượn
|
697.93 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào