- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 637.1028 L 250 Th
Nhan đề: Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa / Lê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14724 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0BA6FC1C-0455-44A4-A4B1-899717D56138 |
---|
005 | 201709141347 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170914134710|boanhntk|c20170315105540|doanhntk|y20040614|zthangn |
---|
082 | |a637.1028|bL 250 Th |
---|
100 | |aLê Thị Liên Thanh |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa / |cLê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aSữa - Chế biến |
---|
650 | |aSữa - Chế phẩm |
---|
690 | |aCông nghệ thịt, cá, trứng, sữa và dầu mỡ thực phẩm |
---|
690 | |aGiết mổ, xử lý và bảo quản gia súc, gia cầm |
---|
690 | |aCông nghệ sản phẩm có nguồn gốc động vật |
---|
700 | |aLê Văn Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000012516-7 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001783 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/cong nghe cb sua vs cac san pham sua_le thi lien thanh/0cong nghe cb sua vs cac san pham sua_le thi lien thanh_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b146|c1|d65 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000012517
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000012516
|
Kho đọc Sinh viên
|
637.1028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
2000001783
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
637.1028 L 250 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|