- GT,Bài giảng ĐHNT
- Ký hiệu PL/XG: 660.63 Tr 121 L
Nhan đề: Chế biến tổng hợp thủy sản. Tập 2:Công nghệ chế biến bột cá, dầu cá / Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng
DDC
| 660.63 |
Tác giả CN
| Trần Thị Luyến |
Nhan đề
| Chế biến tổng hợp thủy sản. Tập 2:Công nghệ chế biến bột cá, dầu cá / Trần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang, 1996 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thủy sản |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Chế phẩm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Chế biến |
Môn học
| Công nghệ sản xuất bột cá và thức ăn chăn nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Phụng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000013542-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000007188 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003051 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14706 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | C67948E5-31A8-4461-8409-1968F7F239C0 |
---|
005 | 201709281434 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170928143440|bvanpth|c20130320092201|dvanpth|y20040614|zquang |
---|
082 | |a660.63|bTr 121 L |
---|
100 | |aTrần Thị Luyến |
---|
245 | |aChế biến tổng hợp thủy sản. Tập 2:|bCông nghệ chế biến bột cá, dầu cá / |cTrần Thị Luyến, Đỗ Minh Phụng |
---|
260 | |aNha Trang, |c1996 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thủy sản |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy Sản |
---|
650 | |aThủy sản - Chế phẩm |
---|
650 | |aThủy sản - Chế biến |
---|
690 | |aCông nghệ sản xuất bột cá và thức ăn chăn nuôi |
---|
700 | |aĐỗ Minh Phụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000013542-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000007188 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003051 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/che bien tong hop thuy san t2_tran thi luyensmallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b223|c1|d75 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003051
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
660.63 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007188
|
Kho mượn
|
660.63 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000013543
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000013542
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000013544
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.63 Tr 121 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|