- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 Đ 116 Ph
Nhan đề: Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Đặng Quốc Phú |
Nhan đề
| Truyền nhiệt / Đặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999, 2007 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền nhiệt |
Môn học
| Truyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012444, 1000017707-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000014649-56 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001667 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14614 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F6E9B6DA-DE92-4A26-9098-1CD6285E7321 |
---|
005 | 201804021619 |
---|
008 | 130110s19991999vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180402161907|bvinhpq|c20160506082940|doanhntk|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.402|bĐ 116 Ph |
---|
100 | |aĐặng Quốc Phú |
---|
245 | |aTruyền nhiệt / |cĐặng Quốc Phú, Trần Thế Sơn, Trần Văn Phú |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999, 2007 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTruyền nhiệt |
---|
690 | |aTruyền nhiệt và thiết bị trao đổi nhiệt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012444, 1000017707-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000014649-56 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001667 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/truyennhiet_dangquocphu/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b84|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014656
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000014655
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000014654
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000014653
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000014652
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000014651
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
7
|
3000014650
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
8
|
3000014649
|
Kho mượn
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
9
|
1000017708
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
10
|
1000017707
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 Đ 116 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|