- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.56 Ng 527 L
Nhan đề: Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy
DDC
| 621.56 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 7, 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục (Đại học và giáo dục chuyên nghiệp), 1990, 2007, 2009 |
Mô tả vật lý
| 380 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Làm lạnh và máy làm lạnh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật lạnh |
Môn học
| Kỹ thuật lạnh cơ sở |
Môn học
| Thực tập nghề nhiệt - điện lạnh |
Môn học
| Thiết bị chế biến thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Tùy |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(17): 3000006442-4, 3000006580, 3000006665, 3000006667, 3000007232, 3000017703-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 # 4500 |
---|
001 | 14598 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8C4BC373-F31D-4127-8408-0191E96CF8A4 |
---|
005 | 201909111016 |
---|
008 | 160710s19901990vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190911101613|btrangthuvien|c20170309161952|doanhntk|y20040611|zquang |
---|
082 | |a621.56|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | |aKỹ thuật lạnh cơ sở / |cNguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 7, 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục (Đại học và giáo dục chuyên nghiệp), |c1990, 2007, 2009 |
---|
300 | |a380 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLàm lạnh và máy làm lạnh |
---|
650 | |aKỹ thuật lạnh |
---|
690 | |aKỹ thuật lạnh cơ sở |
---|
690 | |aThực tập nghề nhiệt - điện lạnh |
---|
690 | |aThiết bị chế biến thực phẩm |
---|
700 | |aPhạm Văn Tùy |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(17): 3000006442-4, 3000006580, 3000006665, 3000006667, 3000007232, 3000017703-12 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat lanh co so_ ng duc loi_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a17|b587|c1|d80 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017712
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000017711
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000017710
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000017709
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000017708
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000017707
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000017706
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000017705
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000017704
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000017703
|
Kho mượn
|
621.56 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|