- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 B 510 H
Nhan đề: Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn
DDC
| 621.402 |
Tác giả CN
| Bùi Hải |
Nhan đề
| Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997,1998 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật nhiệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thế Sơn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000012730, 1000012732, 1000012734, 1000012736 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000006155, 3000006669-70 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14524 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDBE5558-4361-45C4-9830-36087A7A2903 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040611|bquang|y20040609|zhoannq |
---|
082 | |a621.402|bB 510 H |
---|
100 | |aBùi Hải |
---|
245 | |aKỹ thuật nhiệt / |cBùi Hải, Trần Thế Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997,1998 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật nhiệt |
---|
700 | |aTrần Thế Sơn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000012730, 1000012732, 1000012734, 1000012736 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000006155, 3000006669-70 |
---|
890 | |a7|b66|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000006155
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000006670
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Mất đã đền
|
|
|
3
|
1000012730
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
3000006669
|
Kho mượn
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000012736
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
SGH
|
3
|
|
|
|
6
|
1000012732
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
SGH
|
2
|
|
|
|
7
|
1000012734
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 B 510 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|