- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.402 H 407 Ch
Nhan đề: Kỹ thuật sấy / Hoàng Văn Chước
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14493 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D15DEE55-21AE-4714-B5B8-54D755466CD9 |
---|
005 | 201604291127 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160429112706|boanhntk|c20130312092704|dvanpth|y20040608|zthangn |
---|
082 | |a621.402|bH 407 Ch |
---|
100 | |aHoàng Văn Chước |
---|
245 | |aKỹ thuật sấy / |cHoàng Văn Chước |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1997 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aKỹ thuật sấy |
---|
650 | |aCông nghiệp thiết bị sấy |
---|
690 | |aKỹ thuật sấy |
---|
690 | |aPhân riêng bằng phương pháp nhiệt và đồ án sấy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010531-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000008400 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/621_vatlyungdung/ky thuat say _hoang van chuoc_01smallthumb.jpg |
---|
890 | |a3|b68|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008400
|
Kho mượn
|
621.402 H 407 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000010532
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 Ch
|
SGH
|
2
|
|
|
|
3
|
1000010531
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.402 H 407 Ch
|
SGH
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|