DDC
| 664.0284 |
Tác giả CN
| Trần Văn Phú |
Nhan đề
| Kỹ thuật sấy nông sản / Trần Văn Phú, Lê Nguyên Đương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1994 |
Mô tả vật lý
| 151 tr ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông sản - Bảo quản |
Thuật ngữ chủ đề
| Kỹ thuật sấy |
Môn học
| Kỹ thuật sấy nông sản |
Tác giả(bs) CN
| Lê Nguyên Đương |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000010182 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002119 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14456 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6E5FCBB8-4BEB-4CAB-96F4-4265F7670E6D |
---|
005 | 201703091113 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170309111401|boanhntk|c20121017|dvanpth|y20040608|zchanlt |
---|
082 | |a664.0284|bTr 121 Ph |
---|
100 | |aTrần Văn Phú |
---|
245 | |aKỹ thuật sấy nông sản / |cTrần Văn Phú, Lê Nguyên Đương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c1994 |
---|
300 | |a151 tr ; |c19cm |
---|
650 | |aNông sản - Bảo quản |
---|
650 | |aKỹ thuật sấy |
---|
690 | |aKỹ thuật sấy nông sản |
---|
700 | |aLê Nguyên Đương |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000010182 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002119 |
---|
890 | |a2|b58|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000002119
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.0284 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000010182
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.0284 Tr 121 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào