- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.3 Ng 527 Kh
Nhan đề: Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang
DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khang |
Nhan đề
| Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 và lần 4 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1998, 2005 |
Mô tả vật lý
| 297 tr., 320 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Dao động kỹ thuật |
Môn học
| Nguyên lý máy |
Môn học
| Rung động tàu |
Môn học
| Dao động trong kỹ thuật |
Môn học
| Động lực học máy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000009877, 1000016773-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(16): 3000011791-802, 3000029071-4 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000002002 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14439 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8B1745D4-CCE0-42A8-A413-3F38EF339889 |
---|
005 | 201709130832 |
---|
008 | 130110s19982005vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913083220|bnguyenloi|c20130507144746|dvanpth|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a620.3|bNg 527 Kh |
---|
100 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
245 | |aDao động kỹ thuật / |cNguyễn Văn Khang |
---|
250 | |aIn lần thứ 1 và lần 4 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1998, 2005 |
---|
300 | |a297 tr., 320 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aDao động kỹ thuật |
---|
690 | |aNguyên lý máy |
---|
690 | |aRung động tàu |
---|
690 | |aDao động trong kỹ thuật |
---|
690 | |aĐộng lực học máy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000009877, 1000016773-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000011791-802, 3000029071-4 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002002 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/620_congnghevahoatdonglienhe/dao dong ky thuat_nguyen van khang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b51|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029074
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
3000029073
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
3000029072
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000029071
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000011802
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000011801
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000011800
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000011799
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000011798
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000011797
|
Kho mượn
|
620.3 Ng 527 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|