- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.106 M 103 Th
Nhan đề: Bài tập cơ học chất lỏng kỹ thuật / Mai Thắng
DDC
| 620.106 |
Tác giả CN
| Mai Thắng |
Nhan đề
| Bài tập cơ học chất lỏng kỹ thuật / Mai Thắng |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 1994 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Giáo trình Trường Đại học Thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học chất lỏng - Bài tập |
Môn học
| Cơ học lưu chất |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012751-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(23): 3000006179-80, 3000006610, 3000006968-9, 3000006972-6, 3000006979-84, 3000006992-6, 3000007235, 3000008212 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001814 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14436 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 87D3CCE0-F188-4FF5-859B-77C884CC5FE4 |
---|
005 | 201909091516 |
---|
008 | 130110s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190909151652|btrangthuvien|c20190906085253|dluuyen|y20040605|zchanlt |
---|
082 | |a620.106|bM 103 Th |
---|
100 | |aMai Thắng |
---|
245 | |aBài tập cơ học chất lỏng kỹ thuật / |cMai Thắng |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1994 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aGiáo trình Trường Đại học Thủy sản |
---|
650 | |aCơ học chất lỏng - Bài tập |
---|
690 | |aCơ học lưu chất |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012751-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(23): 3000006179-80, 3000006610, 3000006968-9, 3000006972-6, 3000006979-84, 3000006992-6, 3000007235, 3000008212 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001814 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocchatlongkythuat/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|b485|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008212
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
27
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000007235
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
26
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000006976
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
2000001814
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
5
|
3000006179
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000006180
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
7
|
3000006610
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000006972
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000006979
|
Kho mượn
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000012753
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.106 M 103 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|