- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 664.94 Ng 527 C
Nhan đề: Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản. Tập 2 : Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô, thức ăn chín / Nguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14360 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | ED7DA479-4A59-4164-A56E-7ACA73F9D450 |
---|
005 | 201303201109 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130320110727|bvanpth|c20130320094446|dvanpth|y20040602|zhoannq |
---|
082 | |a664.94|bNg 527 C |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
245 | |aCông nghệ chế biến thực phẩm thủy sản. Tập 2 : |bƯớp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô, thức ăn chín / |cNguyễn Trọng Cẩn, Đỗ Minh Phụng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1990 |
---|
300 | |a409 tr. ; |c27 cm |
---|
440 | |aGiáo trình bài giảng trường ĐH Nha Trang |
---|
650 | |aThực phẩm - Công nghệ chế biến |
---|
690 | |aCông nghệ chế biến sản phẩm thủy sản truyền thống |
---|
690 | |aKỹ thuật chế biến thủy sản |
---|
700 | |aĐỗ Minh Phụng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004570, 1000009670, 1000013541 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000006959 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001789 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nghe cbtpts t2..._nguyen trong cansmallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b624|c1|d89 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004570
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Ng 527 C
|
SGH
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000006959
|
Kho mượn
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
2000001789
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000009670
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000013541
|
Kho đọc Sinh viên
|
664.94 Ng 527 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
|
|
|
|
|