- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 597 C 460
Nhan đề: Cơ sở sinh lý, sinh thái cá / Bùi Lai và những người khác
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14352 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CDC50601-6939-4C3A-906D-C9FBA778F1D1 |
---|
005 | 202107221757 |
---|
008 | 130110s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210722175722|bvanpth|c20131007091313|dvanpth|y20040602|zhoannq |
---|
082 | |a597|bC 460 |
---|
245 | |aCơ sở sinh lý, sinh thái cá / |cBùi Lai và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông Nghiệp, |c1985 |
---|
300 | |a177 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aCá|xSinh thái |
---|
650 | |aCá|xSinh lý |
---|
690 | |aNgư loại |
---|
690 | |aSinh lý động vật thủy sản |
---|
700 | |aBùi Lai |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Khang |
---|
700 | |aMai Đình Yên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012223-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005637, 3000009453 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/590_dongvathoc/co so sinh ly st ca_bui lai_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a5|b279|c1|d59 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000009453
|
Kho mượn
|
597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000005637
|
Kho mượn
|
597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000012223
|
Kho đọc Sinh viên
|
597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000012224
|
Kho đọc Sinh viên
|
597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000012225
|
Kho đọc Sinh viên
|
597 C 460
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|