|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14327 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3B2EDCB7-38FE-4E17-AC05-FF31BE4B62E4 |
---|
005 | 201709151037 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170915103705|bvanpth|c20170915103644|dvanpth|y20040531|zhoannq |
---|
082 | |a597.176|bM 103 Y |
---|
100 | |aMai Đình Yên |
---|
245 | |aĐịnh loại cá nước ngọt các tỉnh phía Bắc Việt Nam / |cMai Đình Yên |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1978 |
---|
300 | |a339 tr.: ; |c19 cm ; |cMinh họa; |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Miền Bắc Việt Nam - Phân loại |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi cá nước ngọt |
---|
690 | |aThực tập Kỹ thuật nuôi thủy sản nước ngọt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000011336, 1000012232-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000005616, 3000005654 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000011336
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000012233
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
3
|
1000012232
|
Kho đọc Sinh viên
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
4
|
3000005616
|
Kho mượn
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000005654
|
Kho mượn
|
597.176 M 103 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào