- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 591.9597 Đ 455
Nhan đề: Động vật chí Việt Nam. Tập 11 : Bộ Ve bét - Acarina / Phan Trọng Cung (Chủ biên), Đoàn Văn Thụ
DDC
| 591.9597 |
Tác giả CN
| Phan Trọng Cung |
Nhan đề
| Động vật chí Việt Nam. Tập 11 : Bộ Ve bét - Acarina / Phan Trọng Cung (Chủ biên), Đoàn Văn Thụ |
Nhan đề khác
| Fauna of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. : minh họa ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang sách ghi: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia |
Thuật ngữ chủ đề
| Động vật - Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Ve bét (Ký sinh trùng) - Phân loại |
Thuật ngữ chủ đề
| Ve bét (Ký sinh trùng) |
Tác giả(bs) CN
| Phan Trọng Cung |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Văn Thụ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010929-31 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000005949 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001475 |
|
000
| 00000ndm a2200000 4500 |
---|
001 | 14153 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 501CCB58-C2B8-4EB1-B302-3D861F7EEB96 |
---|
005 | 201303111534 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130311153448|bvanpth|c20130121104646|doanhntk|y20040527|zoanhntk |
---|
082 | |a591.9597|bĐ 455 |
---|
100 | |aPhan Trọng Cung |
---|
245 | |aĐộng vật chí Việt Nam. Tập 11 : |bBộ Ve bét - Acarina / |cPhan Trọng Cung (Chủ biên), Đoàn Văn Thụ |
---|
246 | |aFauna of Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a434 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang sách ghi: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia |
---|
650 | |aĐộng vật - Việt Nam |
---|
650 | |aVe bét (Ký sinh trùng) - Phân loại |
---|
650 | |aVe bét (Ký sinh trùng) |
---|
700 | |aPhan Trọng Cung |
---|
700 | |aĐoàn Văn Thụ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010929-31 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000005949 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001475 |
---|
890 | |a5|b10|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001475
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
591.9597 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
1000010929
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.9597 Đ 455
|
SGH
|
4
|
|
|
|
3
|
1000010931
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.9597 Đ 455
|
SGH
|
3
|
|
|
|
4
|
1000010930
|
Kho đọc Sinh viên
|
591.9597 Đ 455
|
SGH
|
2
|
|
|
|
5
|
3000005949
|
Kho mượn
|
591.9597 Đ 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|