- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 428 A 107
Nhan đề: Anh ngữ giao tiếp phổ thông
DDC
| 428 |
Nhan đề
| Anh ngữ giao tiếp phổ thông |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1999 |
Mô tả vật lý
| 1 CD - ROM (642 MB) : màu, âm than˧h ; 4 3/4 in. |
Phụ chú
| Thiết bị cần: Windows 3.x trở lên, 16 MB RAM trở lên, 2.x CD - ROM, Card âm thanh... |
Tóm tắt
| Bao gồm các chương trình Anh ngữ giao tiếp, văn phạm, các bài tập luyện giao tiếp theo phong cách người nước ngoài... |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(1): 4000000091 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 13657 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02EB12F9-BF71-4488-B09A-2AF9FDFFF3BF |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040420|bquang|y20040416|zthanhntk |
---|
082 | |a428|bA 107 |
---|
245 | |aAnh ngữ giao tiếp phổ thông |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNXB Trẻ, |c1999 |
---|
300 | |a1 CD - ROM (642 MB) : |bmàu, âm than˧h ; |c4 3/4 in. |
---|
500 | |aThiết bị cần: Windows 3.x trở lên, 16 MB RAM trở lên, 2.x CD - ROM, Card âm thanh... |
---|
520 | |aBao gồm các chương trình Anh ngữ giao tiếp, văn phạm, các bài tập luyện giao tiếp theo phong cách người nước ngoài... |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giao tiếp |
---|
650 | |aAnh ngữ - Giáo trình |
---|
650 | |aAnh ngữ - Học hỏi và Giảng dạy |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(1): 4000000091 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000091
|
Phòng đa phương tiện
|
428 A 107
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|