- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 330.9597 V 115 Th
Nhan đề: Địa lý kinh tế Việt Nam / Văn Thái
DDC
| 330.9597 |
Tác giả CN
| Văn Thái |
Nhan đề
| Địa lý kinh tế Việt Nam / Văn Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam - Địa lý kinh tế |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000004597, 3000006123 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003110 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13211 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B17985DC-7519-4F39-8FBE-426FDBDC00BB |
---|
005 | 201505190944 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150519094438|bhientrang|c20040812|dvanpth|y20040315|zquang |
---|
082 | |a330.9597|bV 115 Th |
---|
100 | |aVăn Thái |
---|
245 | |aĐịa lý kinh tế Việt Nam / |cVăn Thái |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1997 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aViệt Nam - Địa lý kinh tế |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000004597, 3000006123 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003110 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/dialykinhtevietnam_vanthai/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b80|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000003110
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
330.9597 V 115 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
3000006123
|
Kho mượn
|
330.9597 V 115 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004597
|
Kho mượn
|
330.9597 V 115 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
|
|
|
|
|