- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.1
Nhan đề: Bài giảng cơ học 1 : Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh (chủ biên)
DDC
| 531.1 |
Tác giả CN
| Đỗ Sanh |
Nhan đề
| Bài giảng cơ học 1 : Phần Tĩnh học và động học / Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Thủy sản, 1997 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học - Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| Động học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tĩnh học |
Môn học
| Cơ kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Khang |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008998-9000 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000004455-8, 3000007512 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13146 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | EC89F969-AA91-450E-9072-E01E3516BE31 |
---|
005 | 201908261546 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190826154642|bngavt|c20040916|dvanpth|y20040312|zhoannq |
---|
082 | |̀bĐ 450 S|a531.1 |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aBài giảng cơ học 1 : |bPhần Tĩnh học và động học / |cNguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang, Đỗ Sanh (chủ biên) |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Thủy sản, |c1997 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCơ học - Lý thuyết |
---|
650 | |aĐộng học |
---|
650 | |aTĩnh học |
---|
690 | |aCơ kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Khang |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008998-9000 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000004455-8, 3000007512 |
---|
890 | |a8|b122|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007512
|
Kho mượn
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
1000008998
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
1000008999
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
1000009000
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004455
|
Kho mượn
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004456
|
Kho mượn
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004457
|
Kho mượn
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004458
|
Kho mượn
|
531.1 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|