- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 535.13 Qu 106
Nhan đề: Quang học sóng : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean - Marie Brébec và những người khác; Phùng Quốc Bảo dịch
![](https://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/quanghocsong_jeanmariebrebec/0page_001thumbimage.jpg)
DDC
| 535.13 |
Nhan đề
| Quang học sóng : Năm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / Jean - Marie Brébec và những người khác; Phùng Quốc Bảo dịch |
Nhan đề khác
| Optique ondulatoire 2de année PC - PC*, PSI-PSI* |
Lần xuất bản
| In lần 1 và 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, Giáo dục Việt Nam, 2002, 2014 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quang học |
Thuật ngữ chủ đề
| Sóng ánh sáng |
Tác giả(bs) CN
| Brébec, Jean - Marie |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Quốc Bảo |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009001-2, 1000011480 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000037286-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13118 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68308F89-5B08-4826-8FD9-3741D28AD6E4 |
---|
005 | 201501210759 |
---|
008 | 130110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150121075901|bngavt|c20141230101552|dvanpth|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a535.13|bQu 106 |
---|
245 | |aQuang học sóng : |bNăm thứ hai PC - PC*, PSI-PSI* / |cJean - Marie Brébec và những người khác; Phùng Quốc Bảo dịch |
---|
246 | |aOptique ondulatoire 2de année PC - PC*, PSI-PSI* |
---|
250 | |aIn lần 1 và 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, Giáo dục Việt Nam, |c2002, 2014 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aQuang học |
---|
650 | |aSóng ánh sáng |
---|
700 | |aBrébec, Jean - Marie |
---|
700 | |aPhùng Quốc Bảo |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009001-2, 1000011480 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000037286-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/quanghocsong_jeanmariebrebec/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b66|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000037290
|
Kho mượn
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
3000037289
|
Kho mượn
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
3
|
3000037288
|
Kho mượn
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000037287
|
Kho mượn
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
3000037286
|
Kho mượn
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000011480
|
Kho đọc Sinh viên
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000009002
|
Kho đọc Sinh viên
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000009001
|
Kho đọc Sinh viên
|
535.13 Qu 106
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|