DDC
| 531.12076 |
Nhan đề
| Bài tập Cơ học lý thuyết. Tập I : Tĩnh học : Có hướng dẫn và giải mẫu / Đỗ Sanh (chủ biên) và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học trung học và chuyên nghiệp, 1987 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tĩnh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học lý thuyết - Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Sanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009497-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000004408-12, 3000005592, 3000007369 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13102 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 221DF215-8750-40DB-B7DA-74967A08FE48 |
---|
005 | 201311261558 |
---|
008 | 130110s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131126155831|bvanpth|c20040916|dvanpth|y20040311|zthangn |
---|
082 | |a531.12076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập Cơ học lý thuyết. Tập I : Tĩnh học : |bCó hướng dẫn và giải mẫu / |cĐỗ Sanh (chủ biên) và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học trung học và chuyên nghiệp, |c1987 |
---|
300 | |a111 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTĩnh học |
---|
650 | |aCơ học lý thuyết - Bài tập |
---|
700 | |aĐỗ Sanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009497-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000004408-12, 3000005592, 3000007369 |
---|
890 | |a10|b83|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007369
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000005592
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
1000009499
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000009497
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000009498
|
Kho đọc Sinh viên
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
3000004409
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004408
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004410
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000004411
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000004412
|
Kho mượn
|
531.12076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào