- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 531.1076 Đ 450 S
Nhan đề: Bài tập Cơ học. Tập 1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ
DDC
| 531.1076 |
Tác giả CN
| Đỗ Sanh |
Nhan đề
| Bài tập Cơ học. Tập 1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5, 7, 12 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000, 2002, 2007 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Động học |
Thuật ngữ chủ đề
| Tĩnh học |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học-Bài tập |
Môn học
| Cơ học lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Nhật Lệ |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(7): 1000004039-41, 1000008933-5, 1000011315 |
Địa chỉ
| Kho mượn(18): 3000001439-40, 3000004398-402, 3000004407, 3000014158-67 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13094 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5B9622BA-3961-437A-A672-3F74CC10A10B |
---|
005 | 201311261436 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131126143631|bvanpth|c20131126143606|dvanpth|y20040311|zhoannq |
---|
082 | |a531.1076|bĐ 450 S |
---|
100 | |aĐỗ Sanh |
---|
245 | |aBài tập Cơ học. Tập 1 : |bTĩnh học và động học / |cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5, 7, 12 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000, 2002, 2007 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐộng học |
---|
650 | |aTĩnh học |
---|
650 | |aCơ học|xBài tập |
---|
690 | |aCơ học lý thuyết |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đình |
---|
700 | |aNguyễn Nhật Lệ |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(7): 1000004039-41, 1000008933-5, 1000011315 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000001439-40, 3000004398-402, 3000004407, 3000014158-67 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/bai tap co hoc t1_ do sanh_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a25|b870|c1|d19 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014167
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000014166
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000014165
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000014164
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000014163
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000014162
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000014161
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000014160
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000014159
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000014158
|
Kho mượn
|
531.1076 Đ 450 S
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|