- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532.076 B 103
Nhan đề: Bài tập thủy lực và máy thủy lực. Toàn tập : Sách dùng cho ngành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo Dục và Đào Tạo duyệt / Ngô Vi Châu, Nguyễn Phước Hoàng và những người khác
DDC
| 532.076 |
Nhan đề
| Bài tập thủy lực và máy thủy lực. Toàn tập : Sách dùng cho ngành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo Dục và Đào Tạo duyệt / Ngô Vi Châu, Nguyễn Phước Hoàng và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1979 |
Mô tả vật lý
| 308 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy thủy lực |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Vi Châu |
Tác giả(bs) CN
| Ngu˞y˞ễn Phước Hoàng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009006-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000004468-74, 3000008514 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13084 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B7C2BFA8-3A00-4655-B5C5-125F5927CA5B |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050128|bthanhntk|y20040311|zhoannq |
---|
082 | |a532.076|bB 103 |
---|
245 | |aBài tập thủy lực và máy thủy lực. Toàn tập : |bSách dùng cho ngành cơ khí của các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo Dục và Đào Tạo duyệt / |cNgô Vi Châu, Nguyễn Phước Hoàng và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà nội : |bĐại học và Giáo dục chuyên nghiệp, |c1979 |
---|
300 | |a308 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
650 | |aMáy thủy lực |
---|
700 | |aNgô Vi Châu |
---|
700 | |aNgu˞y˞ễn Phước Hoàng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009006-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(8): 3000004468-74, 3000008514 |
---|
890 | |a11|b73|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008514
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
2
|
3000004474
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000004471
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000004468
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000004469
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000004470
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000004473
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000004472
|
Kho mượn
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
1000009006
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
1000009008
|
Kho đọc Sinh viên
|
532.076 B 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|