DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Murphy, Raymond |
Nhan đề dịch
| Ngữ pháp tiếng Anh thực hành |
Nhan đề
| English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / Raymond Murphy; Trần Văn Thành cùng những người khác dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Anh ngữ - Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| English language - Grammar |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thành |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000008070-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000003896, 3000003898-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12705 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C76F4B3F-7094-49A3-87B7-4C83DF7E8B07 |
---|
008 | 130110s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040302|bthanhntk|y20040225|zthanhntk |
---|
082 | |a425|bM 500 R |
---|
100 | |aMurphy, Raymond |
---|
242 | |aNgữ pháp tiếng Anh thực hành |
---|
245 | |aEnglish grammar in use : |b130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh / |cRaymond Murphy; Trần Văn Thành cùng những người khác dịch và chú giải |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1997 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c21 cm |
---|
546 | |aSong ngữ Anh - Việt |
---|
650 | |aAnh ngữ - Ngữ pháp |
---|
650 | |aEnglish language - Grammar |
---|
700 | |aTrần Văn Thành |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000008070-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(3): 3000003896, 3000003898-9 |
---|
890 | |a6|b348|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000003898
|
Kho mượn
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Mất đã đền
|
|
|
2
|
3000003896
|
Kho mượn
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Thanh lý 2009
|
|
|
3
|
3000003899
|
Kho mượn
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000008072
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
1000008071
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
6
|
1000008070
|
Kho đọc Sinh viên
|
425 M 500 R
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào