|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12559 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AC87DDB-6CF0-4058-9147-8FD2A81CEAC0 |
---|
005 | 201709130856 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170913085605|bnguyenloi|c20040217|dthanhntk|y20040213|zthanhntk |
---|
082 | |a005.133 |bH 531 D |
---|
100 | |aHuỳnh Tấn Dũng |
---|
245 | |aBài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) / |cHuỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a393 tr. ; |c23 cm. |
---|
650 | |aC (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aLập trình hệ thống nhúng |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000008021 |
---|
890 | |a1|b88|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000008021
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 H 531 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào